--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ object glass chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
repletion
:
trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứto cat to repletion ăn no ứ rafilled to repletion đầy ứ ra
+
imitableness
:
tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được
+
omophagic
:
ăn thịt sống
+
fledgling
:
chim non mới ra ràng
+
anemometrical
:
(khí tượng) liên quan tới phép đo tốc độ và hướng gió, phép đo gió